Division Two West Hellenic Football League 2013–14

Uhlsport Hellenic Football League
Số trận đấu11
Số bàn thắng44 (4 bàn mỗi trận)
Vua phá lướiDaniel West (Oxford City Nomads 'Dev') 5
Chiến thắng sân
nhà đậm nhất
Oxford City Nomads 'Dev' 5 – 1 Highworth Town Res. - 14 tháng 9 năm 2013
Chiến thắng sân
khách đậm nhất
Hook Norton Res. 1 – 3 Brimscombe & Thrupp Res. – 7 tháng 9 năm 2013

Division Two West bao gồm 12 đội thi đấu mùa trước cùng với 2 đội bóng mới:

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Cirencester Town Development (C) (P)2215617630+4651Lên chơi tạiHellenic Division One West 2014–15
2Wantage Town Dự bị (P)2216335519+3651
3Wootton Bassett Town Dự bị2213544722+2544
4Oxford City Nomads Development2214177533+4243
5Hook Norton Dự bị2211564226+1638
6Brimscombe & Thrupp Dự bị2210575343+1035
7Beversbrook2283113559−2427Rút lui vào cuối mùa giải
8Shrivenham Dự bị2264123262−3022
9Highworth Town Dự bị2262143058−2820
10Old Woodstock Town Dự bị2242162273−5114
11Cheltenham Saracens Dự bị2244142439−15013#
12Fairford Town Dự bị2234152754−2713

Cập nhật đến ngày 3 tháng 5 năm 2014
Nguồn: Football Mitoo
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả

S.nhà ╲ S.kháchBEVBRTCHSCITFAIHIWHONOWTOCNSHRWANWBT
Beversbrook

2–1

2

1–1

5–4

1–1

1–7

1–4

0–4

4–1

2–1

1–4

Brimscombe & Thrupp Dự bị

1–3

4–3

2–2

4–0

3–2

5–0

3–1

3–2

1–1

0–3

3–3

Cheltenham Saracens Dự bị

1–1

2–2

0–7

2–1

3–4

3

1–2

2–3

4–0

0–2

3
Cirencester Town Development

6–2

2–1

6–0

1–1

2–1

4–1

8–0

4–1

4–0

3–3

3–2

Fairford Town Dự bị

1–4

2–2

0–3

1–4

5–0

0–2

1–1

0–1

0–1

0–3

2–0

Highworth Town Dự bị

3–2

0–2

2

1–3

2–1

1–3

2–3

1–0

2–3

0–4

1–1

Hook Norton Dự bị

3–1

1–3

0–0

1–1

5–0

3–0

5–0

4–0

2–0

0–3

0–1

Old Woodstock Town Dự bị3

0–4

0–3

1–3

0–1

3–5

0–2

0–5

3–3

0–4

0–5

Oxford City Nomads Development

7–3

7–0

5–0

4–5

1–0

5–1

1–1

9–0

6–1

6–1

2–1

Shrivenham Dự bị

2–0

0–8

0–0

2–3

8–4

3–2

4–1

0–2

2–5

0–4

0–3

Wantage Town Dự bị

2–1

3–1

2

1–1

3–1

6–0

0–0

6–1

2–1

3–0

0–2

Wootton Bassett Town Dự bị

5–0

4–0

2–0

4–3

2–2

2–1

1–1

2–1

2–0

1–1

0–1

Nguồn: Football Mitoo
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
2 Awarded a home win.
3 Awarded an away win.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Hellenic Football League 2013–14 http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/LeagueTab.cfm?TblName... http://www.football.mitoo.co/LeagueTab.cfm?TblName...